Let The Cats Out Of The Bag nghĩa là gì? Cách dùng Let trong tiếng anh
Theo truyền thống, khi người ta mua một con lợn, người bán thường đặt nó trong một bao hoặc túi. Khi người mua đến nơi an toàn, họ mới mở túi để kiểm tra con lợn. Tuy nhiên, đôi khi người bán gian dối và thay con lợn bằng một hoặc nhiều con mèo.Khi người mua mở túi và những con mèo nhảy ra, bí mật đã được tiết lộ. Thành ngữ “Let the cats out of the bag” đã từ đó xuất hiện, và nó được sử dụng để chỉ việc một bí mật hoặc thông tin ban đầu được giữ kín đã bị tiết lộ một cách vô ý hoặc không cố ý. Vậy bạn có thật sự hiểu ý nghĩa của Let The Cats Out Of The Bag nghĩa là gì không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chúng tại loptiengtrungtaivinh.edu.vn nhé.

I. Let The Cats Out Of The Bag nghĩa là gì? Cách dùng Let trong tiếng anh
1. Let The Cats Out Of The Bag nghĩa là gì?
“Let the cats out of the bag” trong tiếng Anh có nghĩa là hãy để những con mèo ra khỏi túi, tiết lộ một bí mật, một thông tin hoặc một sự thật mà ban đầu được giữ bí mật hoặc ẩn dụ. Thành ngữ này được sử dụng khi một thông tin được tiết lộ một cách không cố ý hoặc không mong muốn, thường dẫn đến việc các thông tin được tiết lộ trở nên công khai và không còn được giữ bí mật nữa.
2. Cách dùng Let trong tiếng anh
Từ “let” trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và khi dịch sang tiếng Việt, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc và từ ngữ khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Dưới đây là một số cách dùng thông thường của “let” và cách chúng ta có thể diễn đạt chúng trong tiếng Việt:
- Let + người + động từ nguyên mẫu: Dùng để cho phép ai đó làm điều gì đó.
“Let me help you with your bags.” (Hãy để tôi giúp bạn với hành lý.)
=> “Cho tôi giúp bạn mang hành lý nhé.”
- Let + người + động từ nguyên mẫu (nguyện vọng): Dùng để đề nghị, yêu cầu hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó.
“Let’s go to the beach this weekend.” (Hãy đi biển cuối tuần này.)
=> “Chúng ta hãy đi biển cuối tuần này nhé.”
“Let him finish his presentation before asking questions.” (Hãy để anh ta hoàn thành bài thuyết trình trước khi đặt câu hỏi.)
=> “Hãy để anh ta hoàn thành bài thuyết trình trước khi đặt câu hỏi.”
- Let + đại từ tân ngữ + động từ quá khứ phân từ:
Dùng để miêu tả việc làm cho ai đó hoặc điều gì đó xảy ra.
“I let my brother borrow my car.” (Tôi đã cho phép anh trai mượn xe của tôi.)
=> “Tôi đã cho anh trai tôi mượn xe của tôi.”
“They let their dog run freely in the park.” (Họ để cho chó của mình chạy tự do trong công viên.)
=> “Họ để cho chú chó của họ chạy tự do trong công viên.”
- Let + đại từ tân ngữ + động từ nguyên mẫu:
Dùng để diễn đạt một lời khuyên hay một yêu cầu tỏ ý.
“Let’s not forget to buy groceries on the way home.” (Chúng ta đừng quên mua thực phẩm trên đường về nhà.)
=> “Hãy nhớ mua thực phẩm trên đường về nhà nhé.”
“Let him try again. Everyone deserves a second chance.” (Hãy để anh ta thử lại. Ai cũng xứng đáng có cơ hội thứ hai.)
=> “Hãy để anh ta thử lại. Mỗi người đều xứng đáng có cơ hội thứ hai.”
II. Let The Cats Out Of The Bag Trái nghĩa là gì?
Trái nghĩa của cụm từ “let the cat out of the bag” (tiết lộ một bí mật hoặc thông tin gây ngạc nhiên) là giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin. Trong tiếng Anh, có một số cụm từ và thành ngữ có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa này. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Keep something under wraps:
Đây là một cụm từ thông dụng, được sử dụng khi muốn chỉ việc giữ cho thông tin hoặc kế hoạch không được biết đến.
Ví dụ: The company has managed to keep their new product under wraps until the official launch event.
2. Keep something close to the chest (hoặc vest):
Cụm từ này được dùng để chỉ việc giữ cho thông tin hoặc ý định riêng tư và không tiết lộ cho người khác.
Ví dụ: She always keeps her plans close to her chest, so it’s hard to know what she’s thinking.
3. Keep something a secret:
Đơn giản và rõ ràng, chỉ việc không tiết lộ thông tin hoặc bí mật cho ai.
Ví dụ: We need to keep this a secret until we are ready to make the announcement.
III. Let the cats out of the bag opposite là gì?
- Blow the Lid Off
Cụm từ “blow the lid off” thường được sử dụng khi ai đó tiết lộ một thông tin một cách bất ngờ, thường là thông tin quan trọng hoặc gây sốc.
Ví dụ: “Báo cáo mới của nhà báo đã blow the lid off về việc tham nhũng trong chính phủ.”
- Let Slip
“Let slip” là một cách diễn đạt đơn giản và trực tiếp, thường được sử dụng khi ai đó vô tình để lộ một thông tin hoặc bí mật mà họ không định tiết lộ.
Ví dụ: “Trong cuộc trò chuyện, anh ấy đã let slip rằng anh ấy sắp chuyển công việc.”
- Leak
“Leak” thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh, khi một thông tin được tiết lộ một cách không chính thức hoặc không được ủy quyền.
Ví dụ: “Một số thông tin về sản phẩm mới đã bị leak trước khi công ty kịp công bố chính thức.”
IV. On And Off nghĩa là gì? Giải nghĩa On And Off trong tiếng anh
1. On And Off nghĩa là gì?
On and off” là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngắt quãng, không đều đặn, không ổn định hoặc không thường xuyên. Cụm từ này được dùng để diễn tả một sự kiện, một hoạt động hoặc một tình huống xảy ra và chấm dứt mà không có một lịch trình cụ thể.
Cụm từ “bật và tắt” thường được sử dụng trong bối cảnh thời gian hoặc tình huống có sự thay đổi, không đều hoặc không liên tục. Nó diễn đạt ý nghĩa một việc gì đó xảy ra rồi dừng lại, lặp đi lặp lại một cách bất thường.
2. Giải nghĩa On And Off trong tiếng anh
Cụm từ “On and Off” trong tiếng Anh có nghĩa là không liên tục, không đều đặn, không ổn định hoặc không thường xuyên. .
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thay đổi, không đều đặn hoặc không liên tục mạnh mẽ trong thời gian hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
“Tôi đã tập thể dục liên tục trong năm qua, đôi khi tôi kiên định và đôi khi tôi nghỉ giải lao.”
(Tôi đã tập thể dục không đều trong suốt một năm qua, nhân đôi khi tôi nghỉ chậm, nhân đôi khi tôi nghỉ ngơi.)
“Cô ấy đã làm việc liên tục với dự án, tùy thuộc vào khả năng sẵn có của cô ấy và các cam kết khác.”
(Cô ấy đã làm việc cho dự án không đều, tùy thuộc vào sự sẵn có và các cam kết khác của cô ấy.)
V. Cách dùng của On And Off trong tiếng anh
1. Mô tả sự thay đổi:
Cụm từ “On and Off” được sử dụng để miêu tả sự thay đổi, sự không đều đặn hoặc sự không liên tục của một sự việc, một hoạt động hoặc một tình trạng trong thời gian.
“I’ve been studying Spanish on and off for the past year.” (Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha không đều trong suốt năm qua.)
“He has been working out on and off, depending on his schedule.” (Anh ấy đã tập luyện không đều, tùy thuộc vào lịch trình của mình.)
2. Biểu thị tính không ổn định:
Cụm từ này cũng được sử dụng để biểu thị tính không ổn định, không thường xuyên của một sự việc, một tình trạng hoặc một mối quan hệ.
“Their relationship has been on and off for years. They break up and get back together multiple times.” (Mối quan hệ của họ đã không ổn định trong nhiều năm. Họ chia tay và hòa lại nhiều lần.)
“The power supply has been on and off due to the storm.” (Nguồn điện đã không ổn định do cơn bão.)
3. Biểu thị tính không đều đặn:
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để diễn đạt sự không đều đặn, không đồng đều hoặc không thường xuyên của một sự việc, một hoạt động hoặc một tình trạng.
“She works on a freelance basis, so her income is on and off.” (Cô ấy làm việc tự do, nên thu nhập của cô ấy không đều đặn.)
“I’ve been taking piano lessons on and off, depending on my availability.” (Tôi đã học piano không đều, tùy thuộc vào sự sẵn có của tôi.)

VI. Out of the blue là gì? Out of the blue trong tiếng anh
1. Out of the blue là gì?
Cụm từ “out of the blue” được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống xảy ra một cách bất ngờ, không lường trước, và thường không có dấu hiệu cảnh báo. Nó mang ý nghĩa của việc điều gì đó xuất hiện hoặc xảy ra đột ngột, giống như từ không trung.
Hình ảnh của cụm từ này có thể được hình dung như một vật gì đó rơi xuống từ bầu trời xanh mà không có lý do rõ ràng.
2. Out of the blue trong tiếng anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ và thành ngữ phong phú giúp làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và hấp dẫn. Một trong những cụm từ nổi bật và hay được sử dụng là “out of the blue”. Bài viết này sẽ đề cập đến ý nghĩa, cách sử dụng, và nguồn gốc của cụm từ này.Out of the blue trong tiếng Anh dùng để chỉ sự việc xảy ra đột ngột, không được dự đoán trước và thường làm người ta ngạc nhiên. Đây là một cụm từ dùng để miêu tả tình huống mà không có dấu hiệu hoặc cảnh báo trước.
3. Cách Sử Dụng
Cụm từ “out of the blue” thường được sử dụng trong câu văn như một cụm từ trạng ngữ, để mô tả sự bất ngờ của một hành động hoặc sự kiện.
Ví dụ:”She called me out of the blue after two years of silence.” (Cô ấy gọi cho tôi một cách bất ngờ sau hai năm không liên lạc.)
“Out of the blue, he decided to take a trip to Europe.” (Một cách đột ngột, anh ta quyết định đi du lịch châu Âu.)
4. Tầm Quan Trọng trong Giao Tiếp
Sử dụng cụm từ như “out of the blue” giúp làm cho việc giao tiếp tiếng Anh trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Nó không chỉ diễn đạt ý nghĩa mà còn tạo ra một hình ảnh sinh động trong tâm trí người nghe.
5. Pull it out of the bag nghĩa là gì?
Cụm từ “pull it out of the bag” trong tiếng Anh được dùng để chỉ việc ai đó thành công trong một tình huống khó khăn hoặc thực hiện một công việc một cách xuất sắc khi họ không được kỳ vọng sẽ thành công. Nó thường được dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên về thành tích hoặc kết quả tốt của một người hoặc nhóm trong hoàn cảnh không thuận lợi.
VII. Conceal là gì? Nghĩa của Conceal trong tiếng việt
1. Conceal là gì?
Từ “conceal” trong tiếng Anh có nghĩa là giấu đi, che giấu hoặc giữ kín một thứ gì đó. Điều này có thể bao gồm việc giữ kín thông tin, che đậy một đối tượng, hoặc ngăn chặn người khác nhìn thấy hoặc biết về điều gì đó. “Conceal” có thể ám chỉ cả việc giấu đi một cách chân thực hay giả mạo.
2. Nghĩa của Conceal trong tiếng việt
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “conceal” trong tiếng Anh và cách dịch tương ứng sang tiếng Việt:
- “He concealed his emotions so that no one could see how he was really feeling.” (Anh ta giấu cảm xúc của mình để không ai có thể thấy anh ta thực sự cảm thấy như thế nào.)
- “The hidden compartment was used to conceal valuable documents.” (Ngăn bí mật được dùng để che giấu tài liệu quý giá.)
- “She used a scarf to conceal the stain on her shirt.” (Cô ấy đã sử dụng một chiếc khăn quàng để che đi vết bẩn trên áo.)